Có 1 kết quả:
秦吉了 qín jí liǎo ㄑㄧㄣˊ ㄐㄧˊ ㄌㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mythical talking bird
(2) mynah bird
(2) mynah bird
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0